"đo lường" meaning in Vietnamese

See đo lường in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩] [Hà-Nội], [ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˦˩] [Huế], [ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩] (note: Saigon)
Etymology: Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng). Doublet of độ lượng. Etymology templates: {{der|vi|zh|度量//|pos=SV: <i class="Latn mention" lang="vi">độ lượng</i>|t=|tr=-}} Chinese 度量 (SV: độ lượng), {{vi-etym-sino|度量||độ lượng|hv=n}} Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng), {{doublet|vi|độ lượng}} Doublet of độ lượng Head templates: {{head|vi|noun}} đo lường
  1. to measure, to find out a quantity by comparing it to some standard Synonyms (measure): đo
    Sense id: en-đo_lường-vi-noun-0g60IJ5Y Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "度量//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">độ lượng</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 度量 (SV: độ lượng)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "度量",
        "2": "",
        "3": "độ lượng",
        "hv": "n"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "độ lượng"
      },
      "expansion": "Doublet of độ lượng",
      "name": "doublet"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng). Doublet of độ lượng.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun"
      },
      "expansion": "đo lường",
      "name": "head"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "At this subatomic scale, physicists encounter an interesting problem: when they try to accurately measure the position of a particle in the subatomic world, they cannot measure its motion (its velocity and direction of movement) with 100% accuracy; and when they want to measure the motion of a particle, they cannot accurately determine its position.",
          "ref": "2012, Diệu Hạnh Giao Trinh & Nguyễn Minh Tiến (translators), Yongey Mingyur Rinpoche & Eric Swanson (authors), Sống một đời vui, NXB Tôn giáo, page 188",
          "text": "Ở cấp độ hạ nguyên tử này, các nhà vật lý gặp phải một rắc rối thú vị: khi họ tìm cách đo vị trí chính xác của một hạt trong không gian hạ nguyên tử thì họ không thể đo lường dự chuyển (tức là vật tốc và hướng chuyển động) của nó với độ chính xác 100%; và khi họ muốn đo lường dự chuyển của một hạt, thì họ không thể xác định chính xác vị trí của nó.",
          "type": "quotation"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to measure, to find out a quantity by comparing it to some standard"
      ],
      "id": "en-đo_lường-vi-noun-0g60IJ5Y",
      "links": [
        [
          "measure",
          "measure"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "sense": "measure",
          "word": "đo"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đo lường"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "度量//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">độ lượng</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 度量 (SV: độ lượng)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "度量",
        "2": "",
        "3": "độ lượng",
        "hv": "n"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "độ lượng"
      },
      "expansion": "Doublet of độ lượng",
      "name": "doublet"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 度量 (SV: độ lượng). Doublet of độ lượng.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun"
      },
      "expansion": "đo lường",
      "name": "head"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese doublets",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms derived from Chinese",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "At this subatomic scale, physicists encounter an interesting problem: when they try to accurately measure the position of a particle in the subatomic world, they cannot measure its motion (its velocity and direction of movement) with 100% accuracy; and when they want to measure the motion of a particle, they cannot accurately determine its position.",
          "ref": "2012, Diệu Hạnh Giao Trinh & Nguyễn Minh Tiến (translators), Yongey Mingyur Rinpoche & Eric Swanson (authors), Sống một đời vui, NXB Tôn giáo, page 188",
          "text": "Ở cấp độ hạ nguyên tử này, các nhà vật lý gặp phải một rắc rối thú vị: khi họ tìm cách đo vị trí chính xác của một hạt trong không gian hạ nguyên tử thì họ không thể đo lường dự chuyển (tức là vật tốc và hướng chuyển động) của nó với độ chính xác 100%; và khi họ muốn đo lường dự chuyển của một hạt, thì họ không thể xác định chính xác vị trí của nó.",
          "type": "quotation"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to measure, to find out a quantity by comparing it to some standard"
      ],
      "links": [
        [
          "measure",
          "measure"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "measure",
      "word": "đo"
    }
  ],
  "word": "đo lường"
}

Download raw JSONL data for đo lường meaning in Vietnamese (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.